Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 35 | 73 |
G7 | 549 | 024 |
G6 | 3939 6994 4867 | 6512 6911 7111 |
G5 | 7493 | 0810 |
G4 | 66443 84025 11153 87236 41880 67805 43579 | 78766 21858 44674 78396 61379 75757 13532 |
G3 | 73100 99473 | 08673 65700 |
G2 | 98676 | 53582 |
G1 | 49904 | 15868 |
ĐB | 334029 | 615735 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 0, 4, 5 | 0 |
1 | 0, 12, 2 | |
2 | 5, 9 | 4 |
3 | 5, 6, 9 | 2, 5 |
4 | 3, 9 | |
5 | 3 | 7, 8 |
6 | 7 | 6, 8 |
7 | 3, 6, 9 | 32, 4, 9 |
8 | 0 | 2 |
9 | 3, 4 | 6 |
Bộ số xuất hiện nhiều nhất | ||||
---|---|---|---|---|
15 23 lần | 54 23 lần | 05 22 lần | 69 21 lần | 24 20 lần |
29 20 lần | 46 20 lần | 18 20 lần | 59 19 lần | 32 19 lần |
Bộ số xuất hiện ít nhất trong 30 lần quay | ||||
---|---|---|---|---|
87 8 lần | 08 8 lần | 48 8 lần | 43 7 lần | 99 7 lần |
42 6 lần | 92 5 lần | 38 5 lần | 28 5 lần | 33 2 lần |
Bộ số lâu chưa về nhất (lô tô gan) | ||||
---|---|---|---|---|
90 9 lượt | 86 8 lượt | 99 8 lượt | 02 7 lượt | 13 7 lượt |
85 7 lượt | 21 6 lượt | 28 6 lượt | 60 6 lượt | 98 6 lượt |
Thống kê đầu số trong 30 lần quay | ||||
---|---|---|---|---|
1 150 lần | 0 150 lần | 6 145 lần | 5 140 lần | 2 137 lần |
4 123 lần | 8 120 lần | 3 119 lần | 7 118 lần | 9 112 lần |
Thống kê đuôi số trong 30 lần quay | ||||
---|---|---|---|---|
4 157 lần | 9 146 lần | 6 142 lần | 0 139 lần | 5 136 lần |
7 132 lần | 1 130 lần | 2 118 lần | 8 110 lần | 3 104 lần |
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 70 | 68 | 29 |
G7 | 266 | 429 | 355 |
G6 | 2955 0353 2982 | 8006 3751 7834 | 0965 0630 2430 |
G5 | 7132 | 5551 | 7930 |
G4 | 64508 58771 11664 66003 36072 96177 81593 | 16236 55477 54229 62005 22334 88559 01123 | 65324 78046 96604 96315 82569 89904 21452 |
G3 | 16858 53656 | 57295 71015 | 71805 63516 |
G2 | 14956 | 64368 | 04218 |
G1 | 18606 | 70637 | 78773 |
ĐB | 351241 | 784740 | 062307 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 3, 6, 8 | 5, 6 | 42, 5, 7 |
1 | 5 | 5, 6, 8 | |
2 | 3, 92 | 4, 9 | |
3 | 2 | 42, 6, 7 | 03 |
4 | 1 | 0 | 6 |
5 | 3, 5, 62, 8 | 12, 9 | 2, 5 |
6 | 4, 6 | 82 | 5, 9 |
7 | 0, 1, 2, 7 | 7 | 3 |
8 | 2 | ||
9 | 3 | 5 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
---|---|---|---|
G8 | 59 | 44 | 80 |
G7 | 991 | 316 | 017 |
G6 | 5127 3709 2130 | 1167 8349 3007 | 7711 4684 3449 |
G5 | 2229 | 9566 | 2024 |
G4 | 60265 06461 87079 38026 00955 21715 58669 | 07518 47310 68539 26795 70945 70563 81905 | 36025 26989 49782 25746 14889 40848 35150 |
G3 | 52826 50759 | 51312 98600 | 97904 10327 |
G2 | 56029 | 25407 | 01944 |
G1 | 36487 | 55262 | 51262 |
ĐB | 490353 | 967914 | 319779 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 9 | 0, 5, 72 | 4 |
1 | 5 | 0, 2, 4, 6, 8 | 1, 7 |
2 | 62, 7, 92 | 4, 5, 7 | |
3 | 0 | 9 | |
4 | 4, 5, 9 | 4, 6, 8, 9 | |
5 | 3, 5, 92 | 0 | |
6 | 1, 5, 9 | 2, 3, 6, 7 | 2 |
7 | 9 | 9 | |
8 | 7 | 0, 2, 4, 92 | |
9 | 1 | 5 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 | 29 | 54 |
G7 | 776 | 116 |
G6 | 6493 5563 5369 | 8917 6629 8918 |
G5 | 7208 | 1034 |
G4 | 90327 72451 16043 05226 13544 61714 89603 | 28982 17867 01820 45917 46567 21101 97564 |
G3 | 78081 63663 | 29887 38992 |
G2 | 38447 | 55669 |
G1 | 15280 | 91856 |
ĐB | 308734 | 784936 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 3, 8 | 1 |
1 | 4 | 6, 72, 8 |
2 | 6, 7, 9 | 0, 9 |
3 | 4 | 4, 6 |
4 | 3, 4, 7 | |
5 | 1 | 4, 6 |
6 | 32, 9 | 4, 72, 9 |
7 | 6 | |
8 | 0, 1 | 2, 7 |
9 | 3 | 2 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 97 | 58 | 05 |
G7 | 565 | 962 | 194 |
G6 | 7510 8582 6019 | 7893 5094 5675 | 2741 5850 7674 |
G5 | 2891 | 2115 | 5918 |
G4 | 59755 77809 83819 99163 17558 91454 50131 | 04563 46496 27130 41532 42020 10997 81773 | 50665 53909 48025 18444 08744 63346 36926 |
G3 | 24540 95244 | 48205 65526 | 73669 54017 |
G2 | 96559 | 01054 | 01666 |
G1 | 25932 | 94038 | 72925 |
ĐB | 894041 | 728951 | 404233 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 9 | 5 | 5, 9 |
1 | 0, 92 | 5 | 7, 8 |
2 | 0, 6 | 52, 6 | |
3 | 1, 2 | 0, 2, 8 | 3 |
4 | 0, 1, 4 | 1, 42, 6 | |
5 | 4, 5, 8, 9 | 1, 4, 8 | 0 |
6 | 3, 5 | 2, 3 | 5, 6, 9 |
7 | 3, 5 | 4 | |
8 | 2 | ||
9 | 1, 7 | 3, 4, 6, 7 | 4 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 41 | 17 |
G7 | 029 | 146 |
G6 | 5869 4378 0151 | 5003 3883 5273 |
G5 | 1005 | 5607 |
G4 | 70235 71897 81624 12715 42505 09122 15846 | 16318 20584 66729 66366 99731 17424 22239 |
G3 | 48567 95082 | 09896 84936 |
G2 | 69041 | 74264 |
G1 | 19488 | 87771 |
ĐB | 308242 | 951958 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 52 | 3, 7 |
1 | 5 | 7, 8 |
2 | 2, 4, 9 | 4, 9 |
3 | 5 | 1, 6, 9 |
4 | 12, 2, 6 | 6 |
5 | 1 | 8 |
6 | 7, 9 | 4, 6 |
7 | 8 | 1, 3 |
8 | 2, 8 | 3, 4 |
9 | 7 | 6 |
Đắc Lắc | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 | 04 | 45 |
G7 | 804 | 711 |
G6 | 9157 8421 9289 | 5303 4933 9021 |
G5 | 7232 | 1761 |
G4 | 69932 72628 84760 91118 11024 47482 96125 | 51488 88184 72336 94658 50370 24060 98130 |
G3 | 82046 12698 | 06322 71188 |
G2 | 09069 | 70824 |
G1 | 93988 | 40326 |
ĐB | 989447 | 734840 |
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 42 | 3 |
1 | 8 | 1 |
2 | 1, 4, 5, 8 | 1, 2, 4, 6 |
3 | 22 | 0, 3, 6 |
4 | 6, 7 | 0, 5 |
5 | 7 | 8 |
6 | 0, 9 | 0, 1 |
7 | 0 | |
8 | 2, 8, 9 | 4, 82 |
9 | 8 |
Trang XSMT cập nhật kết quả xổ số miền Trung trực tiếp từ trường quay vào lúc 17h15 hàng ngày, giúp bạn tra cứu nhanh, chính xác, dễ đối chiếu.
Mỗi ngày có từ 2 đến 3 đài khu vực miền Trung mở thưởng, bao gồm:
Mỗi vé số SXMT có mệnh giá 10.000VNĐ, với cơ cấu giải gồm:
* Ghi chú quan trọng:
Quy trình nhận giải thưởng tại miền Trung
Cập nhật kết quả xổ số miền Trung mỗi ngày vừa giúp bạn dò vé số nhanh chóng, vừa mở lối cho những phân tích thống kê sắc bén. Chúc bạn chơi XSMT một cách vui vẻ, hiệu quả!